(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrial stagnation
C1

industrial stagnation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ công nghiệp đình trệ sản xuất suy thoái ngành công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn kéo dài tăng trưởng chậm hoặc không tăng trưởng trong một ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

A prolonged period of slow or no growth in an industrial sector or economy.

Ví dụ Thực tế với 'Industrial stagnation'

  • "The country is experiencing industrial stagnation due to a lack of investment in new technologies."

    "Đất nước đang trải qua tình trạng trì trệ công nghiệp do thiếu đầu tư vào các công nghệ mới."

  • "The industrial stagnation led to widespread job losses and economic hardship."

    "Sự trì trệ công nghiệp đã dẫn đến mất việc làm lan rộng và khó khăn kinh tế."

  • "Government policies aimed to address the causes of industrial stagnation and promote innovation."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích giải quyết các nguyên nhân gây ra tình trạng trì trệ công nghiệp và thúc đẩy sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic slowdown(sự chậm lại của nền kinh tế)
economic stagnation(trì trệ kinh tế) industrial decline(suy thoái công nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
industrial boom(bùng nổ công nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

recession(suy thoái)
depression(khủng hoảng kinh tế)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industrial stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng trì trệ trong sản xuất, đầu tư và đổi mới của các ngành công nghiệp. Nó thường liên quan đến các yếu tố như thiếu cầu, quy định quá mức, thiếu đầu tư vào công nghệ và sự thay đổi trong thị trường toàn cầu. Khác với 'recession' (suy thoái) mang tính chu kỳ và thường ngắn hạn hơn, 'stagnation' mang tính kéo dài và khó khắc phục hơn. Nó cũng khác với 'depression' (khủng hoảng) vì không nhất thiết đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp cao hoặc suy giảm nghiêm trọng về GDP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Industrial stagnation in' đề cập đến sự trì trệ trong một khu vực địa lý hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ: 'industrial stagnation in the manufacturing sector'. 'Industrial stagnation of' thường đề cập đến sự trì trệ như một đặc điểm của một hệ thống kinh tế rộng lớn hơn. Ví dụ: 'industrial stagnation of the 1970s'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial stagnation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)