industrial transformation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial transformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc, quy trình và công nghệ của một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A fundamental change in the structure, processes, and technologies of an industry or industrial sector.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial transformation'
-
"The country is undergoing a rapid industrial transformation, driven by technological innovation."
"Đất nước đang trải qua một cuộc chuyển đổi công nghiệp nhanh chóng, được thúc đẩy bởi sự đổi mới công nghệ."
-
"The industrial transformation of the 20th century led to significant economic growth."
"Sự chuyển đổi công nghiệp của thế kỷ 20 đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể."
-
"Government policies are crucial in managing the social impact of industrial transformation."
"Các chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tác động xã hội của quá trình chuyển đổi công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial transformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transformation
- Verb: transform
- Adjective: industrial, transformative
- Adverb: industrially, transformatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial transformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh một quá trình biến đổi sâu rộng, không chỉ là những cải tiến nhỏ. Nó thường liên quan đến việc áp dụng công nghệ mới, thay đổi mô hình kinh doanh và tái cấu trúc lực lượng lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự chuyển đổi diễn ra (ví dụ: 'industrial transformation in manufacturing'). 'of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc kết quả của sự chuyển đổi (ví dụ: 'industrial transformation of the economy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial transformation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.