(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information deficit
C1

information deficit

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt thông tin sự thiếu thông tin tình trạng thiếu thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt thông tin cần thiết hoặc liên quan, đặc biệt liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A lack of necessary or relevant information, especially regarding a specific issue or topic.

Ví dụ Thực tế với 'Information deficit'

  • "The information deficit surrounding the new healthcare policy made it difficult for citizens to form an opinion."

    "Sự thiếu hụt thông tin xung quanh chính sách chăm sóc sức khỏe mới khiến người dân khó hình thành ý kiến."

  • "Addressing the information deficit is crucial for effective public health campaigns."

    "Giải quyết sự thiếu hụt thông tin là rất quan trọng đối với các chiến dịch y tế công cộng hiệu quả."

  • "The research aimed to identify the key areas where an information deficit exists."

    "Nghiên cứu nhằm xác định các lĩnh vực chính nơi tồn tại sự thiếu hụt thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledge gap(khoảng trống kiến thức)
information gap(khoảng trống thông tin)
lack of information(thiếu thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Khoa học chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Information deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi ai đó không có đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt hoặc hiểu đầy đủ một vấn đề. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt chứ không phải sự sai lệch. Thường được dùng trong bối cảnh khoa học, chính trị, và truyền thông để mô tả lý do tại sao công chúng có thể không ủng hộ một chính sách hoặc hành động nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in on

* **about:** chỉ đối tượng bị thiếu thông tin. Ví dụ: "an information deficit *about* the risks of climate change".
* **in:** chỉ lĩnh vực/khía cạnh thiếu thông tin. Ví dụ: "an information deficit *in* public understanding of science".
* **on:** tương tự như "about", nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: "an information deficit *on* the new regulations".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information deficit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)