information retention
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information retention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng ghi nhớ và gợi lại thông tin sau một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
The ability to remember and recall information after a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Information retention'
-
"Effective study techniques can significantly improve information retention."
"Các kỹ thuật học tập hiệu quả có thể cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ thông tin."
-
"Spaced repetition is a technique that can improve long-term information retention."
"Sự lặp lại ngắt quãng là một kỹ thuật có thể cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin dài hạn."
-
"The company implemented a new training program to improve employee information retention."
"Công ty đã triển khai một chương trình đào tạo mới để cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information retention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information retention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information retention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, trí nhớ và hiệu suất nhận thức. Nó khác với 'information recall' (khả năng gợi lại thông tin), vì 'retention' bao hàm việc giữ lại thông tin trong một khoảng thời gian trước khi có thể gợi lại. 'Recall' đề cập đến hành động gợi lại thông tin đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Retention of information': cho biết thông tin nào đang được giữ lại. Ví dụ: 'The retention of new vocabulary is challenging.'
- 'Retention for [duration]': cho biết khoảng thời gian thông tin được giữ lại. Ví dụ: 'Long-term information retention is crucial for academic success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information retention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.