inhibited sexual desire
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibited sexual desire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hụt hoặc vắng mặt dai dẳng hoặc tái diễn của những tưởng tượng tình dục và ham muốn hoạt động tình dục. Còn được gọi là Rối loạn ham muốn tình dục thấp (HSDD).
Definition (English Meaning)
A persistent or recurrent deficiency or absence of sexual fantasies and desire for sexual activity. Also known as Hypoactive Sexual Desire Disorder (HSDD).
Ví dụ Thực tế với 'Inhibited sexual desire'
-
"Inhibited sexual desire can be caused by a variety of factors, including stress, depression, and hormonal imbalances."
"Ham muốn tình dục bị ức chế có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm căng thẳng, trầm cảm và mất cân bằng nội tiết tố."
-
"She sought therapy to address her inhibited sexual desire."
"Cô ấy tìm kiếm liệu pháp để giải quyết ham muốn tình dục bị ức chế của mình."
-
"Inhibited sexual desire is a common complaint among women after childbirth."
"Ham muốn tình dục bị ức chế là một phàn nàn phổ biến ở phụ nữ sau khi sinh con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibited sexual desire'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhibited sexual desire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và tâm lý học để mô tả một tình trạng bệnh lý. Nó đề cập đến sự suy giảm hoặc mất hoàn toàn ham muốn tình dục, gây ra sự khó chịu hoặc các vấn đề trong mối quan hệ. 'Inhibited' nhấn mạnh sự kìm hãm hoặc ức chế ham muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibited sexual desire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.