instantaneous result
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneous result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra ngay lập tức; không có bất kỳ sự chậm trễ nào.
Definition (English Meaning)
Happening immediately; without any delay.
Ví dụ Thực tế với 'Instantaneous result'
-
"The effect of the drug was instantaneous."
"Tác dụng của thuốc là tức thời."
-
"The company expects to see an instantaneous result from the new marketing campaign."
"Công ty hy vọng sẽ thấy một kết quả tức thời từ chiến dịch tiếp thị mới."
-
"The instantaneous result of pressing the button was a loud alarm."
"Kết quả tức thời của việc nhấn nút là một tiếng báo động lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneous result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: instantaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instantaneous result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'instantaneous' nhấn mạnh vào tính tức thời, không có khoảng thời gian trễ giữa nguyên nhân và kết quả. Khác với 'immediate' (ngay lập tức) ở chỗ 'instantaneous' mang tính khoa học, kỹ thuật hơn, thể hiện sự chính xác về thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneous result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.