(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instantaneous result
C1

instantaneous result

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kết quả tức thời kết quả ngay lập tức hiệu quả tức thì tác dụng tức thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneous result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra ngay lập tức; không có bất kỳ sự chậm trễ nào.

Definition (English Meaning)

Happening immediately; without any delay.

Ví dụ Thực tế với 'Instantaneous result'

  • "The effect of the drug was instantaneous."

    "Tác dụng của thuốc là tức thời."

  • "The company expects to see an instantaneous result from the new marketing campaign."

    "Công ty hy vọng sẽ thấy một kết quả tức thời từ chiến dịch tiếp thị mới."

  • "The instantaneous result of pressing the button was a loud alarm."

    "Kết quả tức thời của việc nhấn nút là một tiếng báo động lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneous result'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediate result(kết quả ngay lập tức)
instant result(kết quả tức khắc)
prompt result(kết quả nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed result(kết quả trì hoãn)
gradual result(kết quả từ từ)

Từ liên quan (Related Words)

real-time(thời gian thực)
fast(nhanh)
rapid(nhanh chóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Instantaneous result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'instantaneous' nhấn mạnh vào tính tức thời, không có khoảng thời gian trễ giữa nguyên nhân và kết quả. Khác với 'immediate' (ngay lập tức) ở chỗ 'instantaneous' mang tính khoa học, kỹ thuật hơn, thể hiện sự chính xác về thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneous result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)