intermediate direction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediate direction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hướng nằm giữa bốn hướng chính (Bắc, Nam, Đông, Tây). Các hướng trung gian phổ biến là Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam và Tây Nam.
Definition (English Meaning)
A direction that lies between the four cardinal directions (North, South, East, West). Common intermediate directions are Northeast, Northwest, Southeast, and Southwest.
Ví dụ Thực tế với 'Intermediate direction'
-
"The wind is blowing from the northeast, bringing cold air."
"Gió đang thổi từ hướng đông bắc, mang theo không khí lạnh."
-
"The ship sailed in a southeast direction."
"Con tàu di chuyển theo hướng đông nam."
-
"The city lies in a northwest direction from here."
"Thành phố nằm theo hướng tây bắc từ đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediate direction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intermediate direction
- Adjective: intermediate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intermediate direction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng trong điều hướng, địa lý và các ngữ cảnh khác để chỉ rõ một hướng không trùng với một trong các hướng chính. Nó giúp xác định vị trí và đường đi chính xác hơn. Ví dụ, 'Northeast' không chỉ đơn giản là 'North' hay 'East', mà là hướng nằm giữa hai hướng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về một vị trí nằm trong hướng trung gian đó (ví dụ: 'The city is in the northeast of the country'). Khi sử dụng 'to', ta thường chỉ sự di chuyển hoặc hướng về hướng trung gian đó (ví dụ: 'They are traveling to the southwest').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediate direction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.