(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intermediate direction
B1

intermediate direction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng trung gian phương hướng trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediate direction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hướng nằm giữa bốn hướng chính (Bắc, Nam, Đông, Tây). Các hướng trung gian phổ biến là Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam và Tây Nam.

Definition (English Meaning)

A direction that lies between the four cardinal directions (North, South, East, West). Common intermediate directions are Northeast, Northwest, Southeast, and Southwest.

Ví dụ Thực tế với 'Intermediate direction'

  • "The wind is blowing from the northeast, bringing cold air."

    "Gió đang thổi từ hướng đông bắc, mang theo không khí lạnh."

  • "The ship sailed in a southeast direction."

    "Con tàu di chuyển theo hướng đông nam."

  • "The city lies in a northwest direction from here."

    "Thành phố nằm theo hướng tây bắc từ đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediate direction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Định hướng

Ghi chú Cách dùng 'Intermediate direction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng trong điều hướng, địa lý và các ngữ cảnh khác để chỉ rõ một hướng không trùng với một trong các hướng chính. Nó giúp xác định vị trí và đường đi chính xác hơn. Ví dụ, 'Northeast' không chỉ đơn giản là 'North' hay 'East', mà là hướng nằm giữa hai hướng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về một vị trí nằm trong hướng trung gian đó (ví dụ: 'The city is in the northeast of the country'). Khi sử dụng 'to', ta thường chỉ sự di chuyển hoặc hướng về hướng trung gian đó (ví dụ: 'They are traveling to the southwest').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediate direction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)