(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security information and event management (siem)
C1

security information and event management (siem)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật giải pháp SIEM
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security information and event management (siem)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM) là một giải pháp phần mềm thu thập và phân tích dữ liệu bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau trong cơ sở hạ tầng CNTT của một tổ chức để phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa bảo mật.

Definition (English Meaning)

A security information and event management (SIEM) system is a software solution that collects and analyzes security data from various sources within an organization’s IT infrastructure to detect and respond to security threats.

Ví dụ Thực tế với 'Security information and event management (siem)'

  • "Our company uses a SIEM system to monitor network activity and detect potential security breaches."

    "Công ty chúng tôi sử dụng hệ thống SIEM để theo dõi hoạt động mạng và phát hiện các vi phạm bảo mật tiềm ẩn."

  • "Implementing a SIEM solution can significantly improve an organization's security posture."

    "Triển khai giải pháp SIEM có thể cải thiện đáng kể tình hình an ninh của một tổ chức."

  • "The SIEM platform provides real-time alerts for suspicious activity."

    "Nền tảng SIEM cung cấp cảnh báo theo thời gian thực cho các hoạt động đáng ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security information and event management (siem)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security information and event management
  • Adjective: security-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

security management system(hệ thống quản lý an ninh)
security monitoring platform(nền tảng giám sát an ninh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

threat intelligence(tình báo về mối đe dọa) incident response(ứng phó sự cố)
log management(quản lý nhật ký)
vulnerability management(quản lý lỗ hổng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin (An ninh mạng)

Ghi chú Cách dùng 'Security information and event management (siem)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SIEM là một hệ thống tập trung, thu thập nhật ký (logs) và dữ liệu sự kiện từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập, máy chủ, ứng dụng) và phân tích chúng để xác định các hoạt động đáng ngờ, các cuộc tấn công, và các vi phạm chính sách bảo mật. SIEM giúp các tổ chức tăng cường khả năng giám sát an ninh, điều tra sự cố và tuân thủ các quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

"SIEM for threat detection": SIEM được sử dụng để phát hiện mối đe dọa.
"SIEM in cybersecurity": SIEM đóng vai trò trong an ninh mạng.
"Integration with SIEM": Tích hợp với hệ thống SIEM.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security information and event management (siem)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)