intuitive thinking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitive thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tư duy dựa trên trực giác và cảm xúc hơn là lý luận có ý thức hoặc phân tích logic.
Definition (English Meaning)
Thinking that relies on intuition and feelings rather than conscious reasoning or logical analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Intuitive thinking'
-
"Intuitive thinking can be valuable in situations where time is limited and decisions must be made quickly."
"Tư duy trực giác có thể rất giá trị trong những tình huống thời gian có hạn và cần đưa ra quyết định nhanh chóng."
-
"Her intuitive thinking helped her solve the problem quickly."
"Tư duy trực giác của cô ấy đã giúp cô ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."
-
"While data is important, sometimes intuitive thinking can lead to innovative solutions."
"Mặc dù dữ liệu rất quan trọng, nhưng đôi khi tư duy trực giác có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitive thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intuitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intuitive thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với tư duy phân tích (analytical thinking), tư duy trực giác diễn ra nhanh chóng, tự động và thường dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm nhận sâu sắc. Nó có thể dẫn đến những quyết định hoặc hiểu biết bất ngờ, nhưng cũng có thể mắc sai lầm nếu không được kiểm chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitive thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.