(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intuitive thinking
C1

intuitive thinking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy trực giác suy nghĩ theo trực giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitive thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư duy dựa trên trực giác và cảm xúc hơn là lý luận có ý thức hoặc phân tích logic.

Definition (English Meaning)

Thinking that relies on intuition and feelings rather than conscious reasoning or logical analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Intuitive thinking'

  • "Intuitive thinking can be valuable in situations where time is limited and decisions must be made quickly."

    "Tư duy trực giác có thể rất giá trị trong những tình huống thời gian có hạn và cần đưa ra quyết định nhanh chóng."

  • "Her intuitive thinking helped her solve the problem quickly."

    "Tư duy trực giác của cô ấy đã giúp cô ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."

  • "While data is important, sometimes intuitive thinking can lead to innovative solutions."

    "Mặc dù dữ liệu rất quan trọng, nhưng đôi khi tư duy trực giác có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitive thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intuitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gut feeling(linh cảm)
instinct(bản năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Intuitive thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với tư duy phân tích (analytical thinking), tư duy trực giác diễn ra nhanh chóng, tự động và thường dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm nhận sâu sắc. Nó có thể dẫn đến những quyết định hoặc hiểu biết bất ngờ, nhưng cũng có thể mắc sai lầm nếu không được kiểm chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitive thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)