(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invalid accounts
B2

invalid accounts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản không hợp lệ tài khoản vô hiệu tài khoản không có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalid accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp lệ; không được chấp nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức.

Definition (English Meaning)

Not valid; not legally or officially acceptable.

Ví dụ Thực tế với 'Invalid accounts'

  • "The bank flagged several accounts as invalid due to suspicious activity."

    "Ngân hàng đã đánh dấu một vài tài khoản là không hợp lệ do hoạt động đáng ngờ."

  • "We found a number of invalid accounts during the security audit."

    "Chúng tôi đã tìm thấy một số lượng tài khoản không hợp lệ trong quá trình kiểm tra an ninh."

  • "The system automatically flags accounts as invalid if there are repeated login failures."

    "Hệ thống tự động đánh dấu tài khoản là không hợp lệ nếu có nhiều lần đăng nhập không thành công lặp đi lặp lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invalid accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unauthorized accounts(tài khoản không được phép)
disabled accounts(tài khoản bị vô hiệu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

valid accounts(tài khoản hợp lệ)
active accounts(tài khoản hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

dormant accounts(tài khoản ngủ đông)
suspended accounts(tài khoản bị đình chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Invalid accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'invalid accounts', 'invalid' chỉ trạng thái tài khoản không còn hiệu lực, có thể do nhiều nguyên nhân như bị khóa, tạm ngưng, hoặc không đáp ứng các yêu cầu bảo mật. Khác với 'inactive accounts' (tài khoản không hoạt động), 'invalid accounts' thường ám chỉ vấn đề nghiêm trọng hơn và cần can thiệp để khắc phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalid accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)