inviolability of life
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inviolability of life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính bất khả xâm phạm; phẩm chất an toàn, không thể bị vi phạm, xâm phạm hoặc báng bổ.
Definition (English Meaning)
The state of being inviolable; the quality of being secure from violation or profanation.
Ví dụ Thực tế với 'Inviolability of life'
-
"The inviolability of life is a fundamental principle of human rights."
"Tính bất khả xâm phạm của sự sống là một nguyên tắc cơ bản của nhân quyền."
-
"The constitution guarantees the inviolability of private property."
"Hiến pháp đảm bảo tính bất khả xâm phạm của tài sản tư nhân."
-
"Many international treaties affirm the inviolability of diplomatic missions."
"Nhiều hiệp ước quốc tế khẳng định tính bất khả xâm phạm của các phái đoàn ngoại giao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inviolability of life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inviolability
- Adjective: inviolable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inviolability of life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính bất khả xâm phạm (inviolability) nhấn mạnh quyền được bảo vệ khỏi mọi hành động xâm phạm, tổn hại hoặc vi phạm. Trong ngữ cảnh 'inviolability of life', nó đề cập đến quyền cơ bản của mỗi người được sống và không bị tước đoạt một cách tùy tiện. Nó mạnh hơn so với việc chỉ đơn giản nói về sự 'an toàn' (safety) vì nó bao hàm một nguyên tắc đạo đức và pháp lý sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà tính bất khả xâm phạm áp dụng. Ví dụ: 'inviolability of the person', 'inviolability of borders'. Trong trường hợp 'inviolability of life', 'of' chỉ ra rằng chúng ta đang nói về tính bất khả xâm phạm của sự sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inviolability of life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.