widespread problem
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread problem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc xảy ra ở nhiều nơi hoặc trong nhiều người.
Definition (English Meaning)
Existing or happening in many places or among many people.
Ví dụ Thực tế với 'Widespread problem'
-
"The widespread use of mobile phones has transformed communication."
"Việc sử dụng điện thoại di động rộng rãi đã thay đổi cách giao tiếp."
-
"Corruption is a widespread problem in many developing countries."
"Tham nhũng là một vấn đề lan rộng ở nhiều quốc gia đang phát triển."
-
"The widespread use of antibiotics has led to antibiotic resistance."
"Việc sử dụng kháng sinh tràn lan đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread problem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: widespread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widespread problem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'widespread' thường được dùng để mô tả những vấn đề, hiện tượng, hoặc niềm tin phổ biến và lan rộng. Nó nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc sự hiện diện rộng khắp. Thường đi kèm với các danh từ chỉ vấn đề, sự lây lan (disease), sự chấp nhận (acceptance), v.v... Phân biệt với 'common' (phổ biến) ở chỗ 'widespread' nhấn mạnh phạm vi lan rộng hơn là mức độ thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread problem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.