(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widespread problem
B2

widespread problem

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề lan rộng vấn đề phổ biến vấn nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra ở nhiều nơi hoặc trong nhiều người.

Definition (English Meaning)

Existing or happening in many places or among many people.

Ví dụ Thực tế với 'Widespread problem'

  • "The widespread use of mobile phones has transformed communication."

    "Việc sử dụng điện thoại di động rộng rãi đã thay đổi cách giao tiếp."

  • "Corruption is a widespread problem in many developing countries."

    "Tham nhũng là một vấn đề lan rộng ở nhiều quốc gia đang phát triển."

  • "The widespread use of antibiotics has led to antibiotic resistance."

    "Việc sử dụng kháng sinh tràn lan đã dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread problem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

global issue(vấn đề toàn cầu)
public health crisis(khủng hoảng sức khỏe cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Widespread problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'widespread' thường được dùng để mô tả những vấn đề, hiện tượng, hoặc niềm tin phổ biến và lan rộng. Nó nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc sự hiện diện rộng khắp. Thường đi kèm với các danh từ chỉ vấn đề, sự lây lan (disease), sự chấp nhận (acceptance), v.v... Phân biệt với 'common' (phổ biến) ở chỗ 'widespread' nhấn mạnh phạm vi lan rộng hơn là mức độ thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread problem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)