(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judicial execution
C1

judicial execution

noun

Nghĩa tiếng Việt

thi hành án tử hình tử hình theo pháp luật xử tử theo luật định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình pháp lý mà một người bị tước đoạt mạng sống như một hình phạt cho một tội ác sau khi bị kết tội tại tòa án.

Definition (English Meaning)

The legal process by which a person is put to death as a punishment for a crime after being convicted in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Judicial execution'

  • "The judicial execution of the convicted spy was carried out this morning."

    "Việc thi hành án tử hình đối với điệp viên bị kết án đã được thực hiện sáng nay."

  • "The debate over judicial execution continues to be a contentious issue."

    "Cuộc tranh luận về việc thi hành án tử hình tiếp tục là một vấn đề gây tranh cãi."

  • "Many human rights organizations oppose judicial execution in all circumstances."

    "Nhiều tổ chức nhân quyền phản đối việc thi hành án tử hình trong mọi hoàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: judicial execution
  • Adjective: judicial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clemency(sự khoan hồng)
pardon(sự tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

sentence(bản án)
court(tòa án)
conviction(sự kết tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Judicial execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, báo cáo chính thức hoặc các cuộc thảo luận nghiêm túc về hình phạt tử hình. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và tuân thủ quy trình tố tụng của việc thi hành án tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường kết hợp với tội danh: 'judicial execution of a murderer'. Khi sử dụng 'for', nó chỉ lý do thi hành án: 'judicial execution for treason'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial execution'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judicial execution's impact on society is a controversial topic.
Tác động của việc thi hành án tử hình đối với xã hội là một chủ đề gây tranh cãi.
Phủ định
The prisoner's judicial execution isn't scheduled until all appeals are exhausted.
Việc thi hành án tử hình của tù nhân không được lên lịch cho đến khi tất cả các kháng cáo đều được giải quyết.
Nghi vấn
Is the judicial execution's legality being questioned by human rights organizations?
Tính hợp pháp của việc thi hành án tử hình có đang bị các tổ chức nhân quyền đặt câu hỏi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)