jumbling
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jumbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trộn lẫn mọi thứ một cách ngẫu nhiên hoặc một cách lộn xộn.
Definition (English Meaning)
The act of mixing things together randomly or in a confused way.
Ví dụ Thực tế với 'Jumbling'
-
"The jumbling of the papers on his desk made it difficult to find anything."
"Việc xáo trộn giấy tờ trên bàn khiến anh ấy khó tìm bất cứ thứ gì."
-
"The constant jumbling of his thoughts made it hard for him to concentrate."
"Việc liên tục xáo trộn những suy nghĩ của anh ấy khiến anh ấy khó tập trung."
-
"The jumbling of the data led to incorrect results."
"Việc xáo trộn dữ liệu dẫn đến kết quả không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jumbling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jumbling (sự xáo trộn)
- Verb: jumble (xáo trộn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jumbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một quá trình liên quan đến việc xáo trộn. Thường được dùng để chỉ một tình trạng hỗn loạn hoặc thiếu tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: the jumbling of papers. in: The chaos resulted in jumbling in the filing system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jumbling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the students were jumbling the books after the exam was obvious.
|
Việc các sinh viên xáo trộn sách sau kỳ thi là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he decided to jumble the cards was not confirmed.
|
Việc anh ấy có quyết định xáo trộn các lá bài hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why the magician chose to jumble the deck is still a mystery.
|
Tại sao ảo thuật gia lại chọn xáo trộn bộ bài vẫn còn là một bí ẩn. |