maintain self-control
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain self-control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểm soát cảm xúc, ham muốn hoặc hành vi của một người; giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.
Definition (English Meaning)
To keep one's emotions, desires, or behavior under control; to remain calm and composed.
Ví dụ Thực tế với 'Maintain self-control'
-
"It's important to maintain self-control when dealing with difficult customers."
"Điều quan trọng là phải giữ được sự tự chủ khi giao tiếp với những khách hàng khó tính."
-
"He struggled to maintain self-control when he heard the news."
"Anh ấy đã phải cố gắng để giữ bình tĩnh khi nghe tin."
-
"Maintaining self-control is essential for success in negotiations."
"Duy trì sự tự chủ là điều cần thiết để thành công trong các cuộc đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain self-control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maintain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintain self-control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng kiềm chế, không để cảm xúc hoặc ham muốn chi phối hành động. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng, áp lực hoặc khi đối mặt với sự cám dỗ. Khác với 'control yourself' mang tính mệnh lệnh, 'maintain self-control' diễn tả một quá trình liên tục và chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'in' khi muốn chỉ một tình huống cụ thể: 'maintain self-control in a stressful situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain self-control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.