(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knock it out of the park
B2

knock it out of the park

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

làm rất tốt thể hiện xuất sắc làm một cách ngoạn mục vượt trội xuất sắc ngoài mong đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knock it out of the park'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm điều gì đó cực kỳ tốt; thể hiện một cách xuất sắc.

Definition (English Meaning)

To do something extremely well; to perform outstandingly.

Ví dụ Thực tế với 'Knock it out of the park'

  • "She really knocked it out of the park with her presentation."

    "Cô ấy thực sự đã làm rất tốt với bài thuyết trình của mình."

  • "He knocked it out of the park on the exam."

    "Anh ấy đã làm bài kiểm tra rất tốt."

  • "The company knocked it out of the park with their new product launch."

    "Công ty đã rất thành công với việc ra mắt sản phẩm mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knock it out of the park'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

home run(cú đánh home run (bóng chày))
grand slam(cú grand slam (bóng chày))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng chày) Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Knock it out of the park'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này có nguồn gốc từ môn bóng chày, khi một cầu thủ đánh bóng ra khỏi sân (out of the park) là một thành tích rất lớn. Trong ngôn ngữ đời thường, nó được dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một thành tựu một cách ngoạn mục, vượt xa mong đợi. Nó thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người đã thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knock it out of the park'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)