risk sensitivity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk sensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một cá nhân hoặc nhóm bị ảnh hưởng bởi các kết quả tiêu cực tiềm ẩn của một quyết định hoặc hành động; mức độ nhận thức và phản ứng đối với các rủi ro tiềm ẩn.
Definition (English Meaning)
The degree to which an individual or group is affected by the potential negative outcomes of a decision or action; the level of awareness and responsiveness to potential risks.
Ví dụ Thực tế với 'Risk sensitivity'
-
"The company's risk sensitivity increased after the recent data breach."
"Mức độ nhạy cảm rủi ro của công ty đã tăng lên sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây."
-
"Individuals with high risk sensitivity may avoid taking on new investments."
"Những cá nhân có độ nhạy cảm rủi ro cao có thể tránh thực hiện các khoản đầu tư mới."
-
"Understanding a population's risk sensitivity is important for public health campaigns."
"Hiểu được độ nhạy cảm rủi ro của một dân số là rất quan trọng đối với các chiến dịch sức khỏe cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk sensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk sensitivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk sensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Risk sensitivity đề cập đến cách một người hoặc tổ chức cảm nhận và phản ứng với rủi ro. Nó không chỉ đơn thuần là nhận biết rủi ro mà còn là mức độ họ quan tâm và điều chỉnh hành vi của mình để tránh hoặc giảm thiểu rủi ro đó. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh, tính cách và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Risk sensitivity to’: đề cập đến mức độ nhạy cảm với một loại rủi ro cụ thể. Ví dụ: 'His risk sensitivity to financial losses is very high.'
‘Risk sensitivity in’: ám chỉ sự nhạy cảm với rủi ro trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Risk sensitivity in investment decisions is crucial for long-term success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk sensitivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.