upward mobility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upward mobility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thăng tiến lên một tầng lớp xã hội cao hơn, thường là do thu nhập, trình độ học vấn hoặc nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
The ability to move to a higher social class, usually because of income, education, or occupation.
Ví dụ Thực tế với 'Upward mobility'
-
"Education is often seen as a key factor in upward mobility."
"Giáo dục thường được xem là một yếu tố quan trọng trong sự thăng tiến xã hội."
-
"Policies aimed at increasing upward mobility can help reduce poverty."
"Các chính sách hướng tới việc tăng cường sự thăng tiến xã hội có thể giúp giảm nghèo."
-
"Upward mobility is often more difficult for individuals from disadvantaged backgrounds."
"Sự thăng tiến xã hội thường khó khăn hơn đối với những cá nhân xuất thân từ hoàn cảnh khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upward mobility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upward mobility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upward mobility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi vị thế kinh tế xã hội của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh khả năng cải thiện cuộc sống thông qua nỗ lực cá nhân và/hoặc các chính sách xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự thăng tiến diễn ra (ví dụ: upward mobility in education). ‘Through’ được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được sự thăng tiến (ví dụ: upward mobility through hard work).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upward mobility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.