lack of statistical significance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of statistical significance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có ý nghĩa thống kê; việc không tìm thấy một kết quả có ý nghĩa thống kê trong một kiểm định giả thuyết.
Definition (English Meaning)
The state of not being statistically significant; the failure to find a statistically significant result in a hypothesis test.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of statistical significance'
-
"The study suffered from a lack of statistical significance due to the small sample size."
"Nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi sự thiếu ý nghĩa thống kê do cỡ mẫu nhỏ."
-
"Despite the observed trend, there was a lack of statistical significance in the results."
"Mặc dù xu hướng được quan sát thấy, nhưng kết quả thiếu ý nghĩa thống kê."
-
"The researchers acknowledged the lack of statistical significance and suggested further investigation with a larger sample."
"Các nhà nghiên cứu thừa nhận sự thiếu ý nghĩa thống kê và đề xuất điều tra thêm với một mẫu lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of statistical significance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of statistical significance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để mô tả một tình huống khi dữ liệu thu thập được không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết null. Điều này không nhất thiết có nghĩa là không có hiệu ứng thực sự, mà chỉ đơn giản là nghiên cứu không đủ mạnh để phát hiện ra nó. Có thể do cỡ mẫu nhỏ, biến động dữ liệu lớn hoặc một số yếu tố khác. Nên cẩn thận khi kết luận rằng không có hiệu ứng thực sự dựa trên việc thiếu ý nghĩa thống kê. Cần phân biệt với 'statistical significance' (ý nghĩa thống kê) là khi kết quả quan sát được không thể xảy ra do ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra điều gì đang thiếu ý nghĩa thống kê. Ví dụ: 'lack of statistical significance of the findings' (sự thiếu ý nghĩa thống kê của các phát hiện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of statistical significance'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their lack of statistical significance in the initial study prompted further investigation.
|
Việc thiếu ý nghĩa thống kê của họ trong nghiên cứu ban đầu đã thúc đẩy điều tra thêm. |
| Phủ định |
It is not their lack of statistical significance that concerns us, but the methodology used.
|
Không phải việc thiếu ý nghĩa thống kê của nó làm chúng tôi lo ngại, mà là phương pháp luận được sử dụng. |
| Nghi vấn |
Was it their lack of statistical significance that led to the rejection of the hypothesis?
|
Có phải sự thiếu ý nghĩa thống kê của chúng đã dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết không? |