lasagna
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lasagna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn Ý nướng bao gồm các dải mì ống rộng xếp lớp với thịt hoặc rau, phô mai và sốt.
Definition (English Meaning)
A baked Italian dish consisting of wide strips of pasta layered with meat or vegetables, cheese, and sauce.
Ví dụ Thực tế với 'Lasagna'
-
"I made a delicious lasagna for dinner tonight."
"Tôi đã làm một món lasagna ngon tuyệt cho bữa tối nay."
-
"She ordered a slice of lasagna at the restaurant."
"Cô ấy đã gọi một miếng lasagna tại nhà hàng."
-
"Making lasagna from scratch can be a time-consuming process."
"Làm lasagna từ đầu có thể là một quá trình tốn thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lasagna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lasagna
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lasagna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lasagna thường được dùng như một món chính trong bữa ăn. Nó có nhiều biến thể, bao gồm lasagna thịt bò, lasagna rau củ, và lasagna hải sản. Điểm khác biệt chính giữa lasagna và các món mì ống khác là cấu trúc xếp lớp của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lasagna *with* meat/vegetables: lasagna có thành phần thịt/rau. Made *for* a party: chuẩn bị cho bữa tiệc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lasagna'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I am hungry, I order lasagna for dinner.
|
Nếu tôi đói, tôi gọi lasagna cho bữa tối. |
| Phủ định |
If you are on a diet, you don't eat lasagna.
|
Nếu bạn đang ăn kiêng, bạn không ăn lasagna. |
| Nghi vấn |
If she cooks lasagna, does everyone enjoy it?
|
Nếu cô ấy nấu lasagna, mọi người có thích nó không? |