(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lead nurturing
B2

lead nurturing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng chăm sóc khách hàng tiềm năng ươm mầm khách hàng tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lead nurturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình xây dựng và nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng ở mọi giai đoạn của phễu bán hàng.

Definition (English Meaning)

The process of developing relationships with potential customers at every stage of the sales funnel.

Ví dụ Thực tế với 'Lead nurturing'

  • "Effective lead nurturing can significantly improve conversion rates."

    "Việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng hiệu quả có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ chuyển đổi."

  • "Our lead nurturing strategy involves personalized email campaigns and targeted content offers."

    "Chiến lược nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng của chúng tôi bao gồm các chiến dịch email được cá nhân hóa và các ưu đãi nội dung được nhắm mục tiêu."

  • "Lead nurturing is essential for building trust and authority in your industry."

    "Việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là rất cần thiết để xây dựng lòng tin và uy tín trong ngành của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lead nurturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lead nurturing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Lead nurturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lead nurturing tập trung vào việc cung cấp thông tin giá trị và tương tác có liên quan đến khách hàng tiềm năng dựa trên nhu cầu và hành vi của họ. Nó khác với cold calling hoặc spam email, vốn là những phương pháp tiếp cận đại trà và ít được cá nhân hóa hơn. Mục tiêu là xây dựng lòng tin và thiết lập uy tín trước khi cố gắng bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

* **in:** Được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực hoạt động của việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Ví dụ: *'Lead nurturing in the SaaS industry is crucial.'* (Việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng trong ngành SaaS là rất quan trọng.)* **through:** Được dùng để chỉ phương tiện hoặc kênh được sử dụng để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Ví dụ: *'Lead nurturing through email marketing is a common practice.'* (Việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng thông qua email marketing là một phương pháp phổ biến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lead nurturing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)