legal consultant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal consultant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luật sư hoặc chuyên gia khác cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề pháp lý cho cá nhân hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A lawyer or other professional who provides expert advice on legal matters to individuals or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Legal consultant'
-
"The company hired a legal consultant to advise them on the new tax regulations."
"Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn pháp lý để tư vấn cho họ về các quy định thuế mới."
-
"She works as a legal consultant for a major corporation."
"Cô ấy làm chuyên gia tư vấn pháp lý cho một tập đoàn lớn."
-
"The startup needs a legal consultant to help them navigate the complex regulatory landscape."
"Công ty khởi nghiệp cần một chuyên gia tư vấn pháp lý để giúp họ điều hướng bối cảnh pháp lý phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal consultant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal consultant
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal consultant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'legal consultant' thường được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn sâu về một lĩnh vực pháp luật cụ thể, ví dụ như luật doanh nghiệp, luật sở hữu trí tuệ, hoặc luật môi trường. Họ có thể làm việc độc lập hoặc cho một công ty luật, cung cấp tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp lý phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng nhận tư vấn (e.g., a legal consultant to the company). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của tư vấn (e.g., a legal consultant for regulatory compliance). 'on' được sử dụng để chỉ chủ đề của tư vấn (e.g., a legal consultant on intellectual property).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal consultant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.