less developed country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less developed country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia có mức độ sản xuất công nghiệp, cơ sở hạ tầng và phát triển con người thấp hơn so với các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A country with a lower level of industrial production, infrastructure, and human development than other countries.
Ví dụ Thực tế với 'Less developed country'
-
"Many international organizations focus on providing aid to less developed countries."
"Nhiều tổ chức quốc tế tập trung vào việc cung cấp viện trợ cho các quốc gia kém phát triển."
-
"The government is working to improve the infrastructure in less developed countries."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng ở các quốc gia kém phát triển."
-
"Education is key to the progress of less developed countries."
"Giáo dục là chìa khóa cho sự tiến bộ của các quốc gia kém phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Less developed country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: country
- Adjective: less developed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Less developed country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, các bài nghiên cứu về phát triển quốc tế và các cuộc thảo luận về chính sách phát triển. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia. Cần lưu ý rằng cụm từ này có thể mang tính nhạy cảm về mặt chính trị, và các cụm từ như 'developing country' (quốc gia đang phát triển) hoặc 'low-income country' (quốc gia thu nhập thấp) đôi khi được ưu tiên sử dụng để tránh gây ra những ấn tượng tiêu cực hoặc phân biệt đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Less developed country'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should help less developed countries to improve their infrastructure.
|
Chính phủ nên giúp các quốc gia kém phát triển cải thiện cơ sở hạ tầng của họ. |
| Phủ định |
Less developed countries might not be able to achieve sustainable development without international aid.
|
Các quốc gia kém phát triển có thể không thể đạt được sự phát triển bền vững nếu không có viện trợ quốc tế. |
| Nghi vấn |
Could a less developed country become a major economic power in the future?
|
Liệu một quốc gia kém phát triển có thể trở thành một cường quốc kinh tế lớn trong tương lai không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many international organizations assist less developed countries.
|
Nhiều tổ chức quốc tế hỗ trợ các quốc gia kém phát triển. |
| Phủ định |
This investment won't help a less developed country's infrastructure.
|
Khoản đầu tư này sẽ không giúp ích cho cơ sở hạ tầng của một quốc gia kém phát triển. |
| Nghi vấn |
Does fair trade benefit less developed countries?
|
Thương mại công bằng có mang lại lợi ích cho các quốc gia kém phát triển không? |