liberal arts education
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberal arts education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình học thuật tại các trường cao đẳng và đại học, đặc biệt ở Hoa Kỳ, tập trung vào các ngành nhân văn (văn học, triết học, ngôn ngữ), khoa học xã hội (lịch sử, xã hội học, tâm lý học) và khoa học tự nhiên (sinh học, hóa học, vật lý), hơn là đào tạo nghề hoặc chuyên môn.
Definition (English Meaning)
An academic program in colleges and universities, especially in the United States, focusing on the humanities (literature, philosophy, languages), social sciences (history, sociology, psychology), and natural sciences (biology, chemistry, physics), rather than vocational or professional training.
Ví dụ Thực tế với 'Liberal arts education'
-
"A liberal arts education provides students with a broad base of knowledge and critical thinking skills."
"Giáo dục khai phóng cung cấp cho sinh viên một nền tảng kiến thức rộng lớn và các kỹ năng tư duy phản biện."
-
"Many universities offer a strong liberal arts education."
"Nhiều trường đại học cung cấp một nền giáo dục khai phóng vững chắc."
-
"She chose a liberal arts college because she wanted to explore different subjects before deciding on a major."
"Cô ấy chọn một trường cao đẳng khai phóng vì cô ấy muốn khám phá các môn học khác nhau trước khi quyết định chuyên ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberal arts education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberal arts education
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberal arts education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giáo dục khai phóng nhấn mạnh sự phát triển trí tuệ toàn diện, tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và khả năng giải quyết vấn đề. Nó khác biệt với giáo dục hướng nghiệp, tập trung vào việc trang bị kỹ năng cụ thể cho một nghề nghiệp nhất định. Thuật ngữ 'liberal' ở đây không liên quan đến chính trị mà mang ý nghĩa 'tự do' – giáo dục nhằm giải phóng tâm trí khỏi sự hạn hẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberal arts education'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should consider a liberal arts education to broaden her perspectives.
|
Cô ấy nên cân nhắc một nền giáo dục khai phóng để mở rộng tầm nhìn. |
| Phủ định |
He cannot get a liberal arts education because he lacks the funding.
|
Anh ấy không thể có được một nền giáo dục khai phóng vì anh ấy thiếu kinh phí. |
| Nghi vấn |
Could a liberal arts education be the key to his future success?
|
Liệu một nền giáo dục khai phóng có thể là chìa khóa cho thành công tương lai của anh ấy không? |