(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general education
B2

general education

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục phổ thông giáo dục đại cương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục phổ thông, giáo dục đại cương, nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng rộng rãi, thay vì đào tạo nghề cụ thể.

Definition (English Meaning)

Education intended to provide a broad knowledge and skills, rather than specific vocational training.

Ví dụ Thực tế với 'General education'

  • "The university requires all students to take several courses in general education."

    "Trường đại học yêu cầu tất cả sinh viên phải tham gia một số khóa học về giáo dục phổ thông."

  • "A good general education is essential for success in today's world."

    "Một nền giáo dục phổ thông tốt là điều cần thiết để thành công trong thế giới ngày nay."

  • "General education courses are designed to broaden students' knowledge base."

    "Các khóa học giáo dục phổ thông được thiết kế để mở rộng kiến thức nền tảng của sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: general education
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberal arts education(giáo dục khai phóng)
basic education(giáo dục cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'General education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“General education” tập trung vào việc trang bị cho người học những kiến thức nền tảng và kỹ năng cần thiết cho cuộc sống và sự nghiệp, bao gồm kiến thức về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật, kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, giao tiếp, và làm việc nhóm. Khác với “vocational training” (đào tạo nghề), vốn tập trung vào việc trang bị kỹ năng thực hành cho một nghề nghiệp cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'General education'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
General education provides a foundation for lifelong learning.
Giáo dục phổ thông cung cấp nền tảng cho việc học tập suốt đời.
Phủ định
A narrow specialization without general education can limit career options.
Một chuyên môn hẹp mà không có giáo dục phổ thông có thể hạn chế các lựa chọn nghề nghiệp.
Nghi vấn
Does general education equip students with critical thinking skills?
Giáo dục phổ thông có trang bị cho học sinh các kỹ năng tư duy phản biện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)