non-linear thinking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-linear thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tư duy không tuân theo một trình tự trực tiếp, từng bước một. Nó bao gồm việc khám phá nhiều khả năng, xem xét các quan điểm khác nhau và kết nối các ý tưởng có vẻ không liên quan để đi đến một giải pháp hoặc sự hiểu biết.
Definition (English Meaning)
A thought process that does not follow a direct, step-by-step progression. It involves exploring multiple possibilities, considering various perspectives, and connecting seemingly unrelated ideas to arrive at a solution or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Non-linear thinking'
-
"Non-linear thinking is crucial for solving complex problems in the modern business world."
"Tư duy phi tuyến tính rất quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp trong thế giới kinh doanh hiện đại."
-
"The company encourages non-linear thinking to generate innovative solutions."
"Công ty khuyến khích tư duy phi tuyến tính để tạo ra các giải pháp sáng tạo."
-
"Non-linear thinking is essential for artists and designers to develop unique concepts."
"Tư duy phi tuyến tính là điều cần thiết để các nghệ sĩ và nhà thiết kế phát triển các ý tưởng độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-linear thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-linear thinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-linear thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Non-linear thinking đối lập với linear thinking (tư duy tuyến tính), vốn đi theo một chuỗi suy luận có trật tự. Non-linear thinking thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và đổi mới. Nó bao gồm các kỹ năng như tư duy phân kỳ (divergent thinking), tư duy hệ thống (systems thinking) và tư duy trừu tượng (abstract thinking).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in non-linear thinking (trong tư duy phi tuyến tính): dùng để chỉ việc sử dụng hoặc thể hiện tư duy phi tuyến tính trong một bối cảnh nào đó. for non-linear thinking (cho tư duy phi tuyến tính): dùng để chỉ những yếu tố hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho tư duy phi tuyến tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-linear thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.