(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequential thinking
C1

sequential thinking

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tư duy tuần tự lối tư duy tuần tự tư duy theo trình tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định bằng cách làm việc một cách có hệ thống thông qua từng bước theo một trình tự logic.

Definition (English Meaning)

The process of solving problems or making decisions by systematically working through each step in a logical order.

Ví dụ Thực tế với 'Sequential thinking'

  • "Sequential thinking is essential for effective problem-solving."

    "Tư duy tuần tự là rất cần thiết để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả."

  • "Following a recipe requires sequential thinking."

    "Làm theo một công thức nấu ăn đòi hỏi tư duy tuần tự."

  • "Coding often involves sequential thinking to ensure the program runs correctly."

    "Lập trình thường liên quan đến tư duy tuần tự để đảm bảo chương trình chạy chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

linear thinking(tư duy tuyến tính) logical thinking(tư duy logic)
step-by-step reasoning(lập luận từng bước)

Trái nghĩa (Antonyms)

lateral thinking(tư duy phân kỳ)
creative thinking(tư duy sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Sequential thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sequential thinking nhấn mạnh tính trình tự, mỗi bước xây dựng dựa trên bước trước đó. Nó trái ngược với 'lateral thinking' (tư duy phân kỳ), vốn tập trung vào việc tạo ra các ý tưởng mới bằng cách xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, đôi khi bỏ qua các bước logic trung gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

Ví dụ:
- `in sequential thinking`: ám chỉ việc một yếu tố nào đó nằm trong quá trình tư duy tuần tự.
- `important for sequential thinking`: cho thấy tầm quan trọng của một yếu tố đối với quá trình tư duy tuần tự.
- `a key to sequential thinking`: yếu tố then chốt để tư duy tuần tự thành công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)