literary classic
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary classic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách được coi là một tác phẩm văn học quan trọng và có giá trị, đã được ngưỡng mộ từ lâu.
Definition (English Meaning)
A book that is considered to be an important and valuable piece of literature, that has been admired for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Literary classic'
-
""Pride and Prejudice" is considered a literary classic."
""Kiêu hãnh và Định kiến" được coi là một tác phẩm văn học kinh điển."
-
"Many students are required to read literary classics in high school."
"Nhiều học sinh được yêu cầu đọc các tác phẩm văn học kinh điển ở trường trung học."
-
"Shakespeare's plays are literary classics."
"Các vở kịch của Shakespeare là những tác phẩm văn học kinh điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literary classic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literary classic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những tác phẩm văn học kinh điển vượt thời gian, có ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa và văn học. Nó không chỉ đơn thuần là một cuốn sách cũ, mà còn mang giá trị nghệ thuật và tư tưởng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary classic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That literary classic is one of my favorite books.
|
Tác phẩm kinh điển văn học đó là một trong những cuốn sách yêu thích của tôi. |
| Phủ định |
This is not the literary classic that everyone is talking about.
|
Đây không phải là tác phẩm kinh điển văn học mà mọi người đang nói đến. |
| Nghi vấn |
Which literary classic do you recommend for someone who is new to classic literature?
|
Bạn giới thiệu tác phẩm kinh điển văn học nào cho một người mới làm quen với văn học cổ điển? |