(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ short-term storage
B2

short-term storage

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ ngắn hạn bộ nhớ tạm thời trí nhớ ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-term storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn; cũng có thể là một thiết bị hoặc hệ thống thực hiện việc này.

Definition (English Meaning)

The retention of information for a brief period of time; also a device or system that does this.

Ví dụ Thực tế với 'Short-term storage'

  • "Short-term storage in computers is typically volatile, meaning the data is lost when power is turned off."

    "Bộ nhớ tạm thời trong máy tính thường dễ bay hơi, có nghĩa là dữ liệu sẽ bị mất khi tắt nguồn."

  • "The experiment tested the limits of their short-term storage capacity."

    "Thí nghiệm đã kiểm tra giới hạn dung lượng lưu trữ ngắn hạn của họ."

  • "Cookies are stored in your computer's short-term storage."

    "Cookies được lưu trữ trong bộ nhớ tạm thời của máy tính của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Short-term storage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

working memory(bộ nhớ làm việc)
temporary storage(lưu trữ tạm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

RAM(bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM))
cache memory(bộ nhớ cache)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Short-term storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bộ nhớ tạm thời trong máy tính hoặc khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian ngắn của con người. Trong lĩnh vực tâm lý học, nó thường được gọi là 'short-term memory'. 'Short-term storage' nhấn mạnh vào khía cạnh lưu trữ vật lý hoặc kỹ thuật số, trong khi 'short-term memory' tập trung vào khía cạnh nhận thức và trí nhớ của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được sử dụng để chỉ nơi thông tin được lưu trữ (ví dụ: in short-term storage). ‘For’ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian thông tin được lưu trữ (ví dụ: for a short time in short-term storage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-term storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)