low bone density
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low bone density'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng đặc trưng bởi sự giảm mật độ khoáng của xương, dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương.
Definition (English Meaning)
A condition characterized by a decrease in bone mineral density, leading to increased risk of fractures.
Ví dụ Thực tế với 'Low bone density'
-
"Regular exercise and a calcium-rich diet can help prevent low bone density."
"Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn giàu canxi có thể giúp ngăn ngừa mật độ xương thấp."
-
"The doctor diagnosed her with low bone density after a DEXA scan."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị mật độ xương thấp sau khi chụp DEXA."
-
"Low bone density can increase the risk of hip fractures in older adults."
"Mật độ xương thấp có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông ở người lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low bone density'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low bone density'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Low bone density" là một thuật ngữ y học dùng để mô tả tình trạng xương yếu và dễ gãy. Nó thường liên quan đến các bệnh như loãng xương (osteoporosis) hoặc tiền loãng xương (osteopenia). Mức độ "low" là tương đối và được xác định bằng cách so sánh mật độ xương của một người với mật độ xương trung bình của người trẻ khỏe mạnh cùng giới tính và chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Low bone density *in* the spine" chỉ vị trí cụ thể bị ảnh hưởng. "Associated *with* low bone density" chỉ mối liên hệ giữa tình trạng này với các yếu tố khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low bone density'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.