(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard education
B2

standard education

Tính từ (cho 'standard')

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục tiêu chuẩn nền giáo dục phổ thông giáo dục chính quy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt hoặc đáp ứng một mức độ chất lượng hoặc thành tích yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Conforming to or meeting a required level of quality or attainment.

Ví dụ Thực tế với 'Standard education'

  • "The school provides a standard education for all its students."

    "Trường cung cấp một nền giáo dục tiêu chuẩn cho tất cả học sinh."

  • "Many countries aim to provide a standard education for all citizens."

    "Nhiều quốc gia hướng đến việc cung cấp một nền giáo dục tiêu chuẩn cho tất cả công dân."

  • "The standard education system often focuses on core subjects like math and science."

    "Hệ thống giáo dục tiêu chuẩn thường tập trung vào các môn học cốt lõi như toán học và khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional education(giáo dục thông thường)
traditional education(giáo dục truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Standard education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'standard education', 'standard' chỉ một hệ thống giáo dục tuân theo các quy tắc, chương trình và tiêu chuẩn chung được chấp nhận rộng rãi. Nó thường ám chỉ chất lượng chấp nhận được hoặc được đảm bảo, không phải là sự xuất sắc hay vượt trội. Nó khác với 'specialized education' (giáo dục chuyên biệt) hoặc 'alternative education' (giáo dục thay thế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)