(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventional education
B2

conventional education

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục truyền thống giáo dục chính quy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.

Definition (English Meaning)

Based on or in accordance with what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Conventional education'

  • "Conventional education often emphasizes standardized testing."

    "Giáo dục truyền thống thường nhấn mạnh vào việc kiểm tra tiêu chuẩn."

  • "Conventional education is often criticized for stifling creativity."

    "Giáo dục truyền thống thường bị chỉ trích vì kìm hãm sự sáng tạo."

  • "She received a conventional education at a private boarding school."

    "Cô ấy đã nhận được một nền giáo dục truyền thống tại một trường nội trú tư thục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traditional education(giáo dục truyền thống)
formal education(giáo dục chính quy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

curriculum(chương trình học)
standardized testing(kiểm tra tiêu chuẩn)
classroom(lớp học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Conventional education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở đây, 'conventional' mang ý nghĩa là truyền thống, theo khuôn mẫu đã được chấp nhận rộng rãi. Nó thường được sử dụng để đối lập với những phương pháp giáo dục mới, sáng tạo hoặc phi truyền thống. Sự khác biệt nằm ở tính phổ biến và sự chấp nhận của xã hội. Ví dụ, 'traditional education' và 'conventional education' khá gần nghĩa, nhưng 'conventional' nhấn mạnh hơn vào sự tuân thủ theo các chuẩn mực hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Khi đi với 'to', nó chỉ sự tuân thủ hoặc phù hợp với các quy tắc hoặc chuẩn mực: 'conventional to the norms'. Khi đi với 'in', nó chỉ sự liên quan đến một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể: 'conventional in education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)