manufacturing planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quyết định cách thức sản xuất sẽ diễn ra; nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch sản xuất, lập tiến độ sản xuất tổng thể, lập kế hoạch yêu cầu năng lực sản xuất và kiểm soát tại xưởng.
Definition (English Meaning)
The process of deciding how manufacturing will occur; it involves activities such as production planning, master production scheduling, capacity requirements planning, and shop-floor control.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing planning'
-
"Effective manufacturing planning is crucial for minimizing costs and maximizing efficiency."
"Lập kế hoạch sản xuất hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu chi phí và tối đa hóa hiệu quả."
-
"The company invests heavily in manufacturing planning software."
"Công ty đầu tư mạnh vào phần mềm lập kế hoạch sản xuất."
-
"Poor manufacturing planning can lead to delays and increased costs."
"Lập kế hoạch sản xuất kém có thể dẫn đến chậm trễ và tăng chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturing planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch chi tiết và chiến lược để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu. Nó bao gồm việc dự báo nhu cầu, quản lý nguồn lực (nguyên vật liệu, nhân công, máy móc), và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực lập kế hoạch (ví dụ: improvements in manufacturing planning). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch (ví dụ: manufacturing planning for a new product).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.