operations planning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operations planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xây dựng và thực hiện các chiến lược để quản lý và cải thiện hiệu quả và năng suất của các hoạt động vận hành của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of devising and implementing strategies to manage and improve the efficiency and effectiveness of an organization's operational activities.
Ví dụ Thực tế với 'Operations planning'
-
"Effective operations planning is essential for the success of any business."
"Lập kế hoạch hoạt động hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company invested heavily in operations planning to improve its efficiency."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc lập kế hoạch hoạt động để cải thiện hiệu quả của mình."
-
"Our team is responsible for all aspects of operations planning, from resource allocation to risk management."
"Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm về tất cả các khía cạnh của việc lập kế hoạch hoạt động, từ phân bổ nguồn lực đến quản lý rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operations planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operations planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operations planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh doanh, quân sự và các ngành công nghiệp khác, nơi việc lập kế hoạch và điều phối các hoạt động là rất quan trọng. Nó bao gồm việc xác định các nguồn lực cần thiết, thiết lập các mục tiêu, phân bổ trách nhiệm và giám sát tiến độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của việc lập kế hoạch. Ví dụ: 'Operations planning for the next quarter is crucial.' (Lập kế hoạch hoạt động cho quý tới là rất quan trọng.)
* **in:** Sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà kế hoạch áp dụng. Ví dụ: 'Operations planning in the manufacturing sector is complex.' (Lập kế hoạch hoạt động trong lĩnh vực sản xuất rất phức tạp.)
* **of:** Thường dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của hoạt động đang được lập kế hoạch. Ví dụ: 'Operations planning of the supply chain.' (Lập kế hoạch hoạt động của chuỗi cung ứng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operations planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.