market distortion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market distortion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mà giá cả, cung hoặc cầu trên thị trường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngăn cản chúng đạt đến trạng thái cân bằng tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A situation where prices, supply, or demand in a market are affected by factors that prevent them from reaching their natural equilibrium.
Ví dụ Thực tế với 'Market distortion'
-
"Government subsidies can lead to market distortion."
"Trợ cấp của chính phủ có thể dẫn đến sự bóp méo thị trường."
-
"The trade war has caused significant market distortions."
"Cuộc chiến thương mại đã gây ra những biến dạng thị trường đáng kể."
-
"Price controls are a common cause of market distortion."
"Kiểm soát giá là một nguyên nhân phổ biến của sự bóp méo thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market distortion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market distortion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market distortion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tác động tiêu cực của sự can thiệp của chính phủ, độc quyền, hoặc các yếu tố bên ngoài khác vào thị trường tự do. Nó nhấn mạnh sự sai lệch so với một thị trường lý tưởng, hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (market distortion in the agricultural sector), of (the distortion of market prices)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market distortion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.