negotiated price
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiated price'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức giá đã được thống nhất thông qua thảo luận và thương lượng giữa người mua và người bán.
Definition (English Meaning)
The price that has been agreed upon through discussion and bargaining between a buyer and a seller.
Ví dụ Thực tế với 'Negotiated price'
-
"The negotiated price for the car was lower than the initial asking price."
"Giá đã thương lượng cho chiếc xe thấp hơn giá chào bán ban đầu."
-
"After a lengthy discussion, we reached a negotiated price that satisfied both parties."
"Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi đã đạt được một mức giá đã thương lượng mà cả hai bên đều hài lòng."
-
"The negotiated price reflects the current market value and the specific features of the product."
"Giá đã thương lượng phản ánh giá trị thị trường hiện tại và các tính năng cụ thể của sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiated price'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price
- Verb: negotiate
- Adjective: negotiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negotiated price'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán, giao dịch, hợp đồng. 'Negotiated price' nhấn mạnh vào quá trình thương lượng để đạt được mức giá cuối cùng. Khác với 'fixed price' (giá cố định) không cho phép thương lượng, 'negotiated price' thể hiện sự linh hoạt và có thể thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường dùng khi nói về thỏa thuận chung: 'We agreed on a negotiated price.' 'at' có thể dùng khi nói về một mức giá cụ thể: 'We arrived at a negotiated price of $100.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiated price'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.