(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market turbulence
C1

market turbulence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỗn loạn thị trường biến động thị trường mạnh thị trường xáo trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market turbulence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn bất ổn và khó đoán trong thị trường tài chính, được đặc trưng bởi sự biến động giá lớn và sự không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

A period of instability and unpredictability in financial markets, characterized by significant price fluctuations and uncertainty.

Ví dụ Thực tế với 'Market turbulence'

  • "The company's stock price plummeted during the recent market turbulence."

    "Giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh trong giai đoạn thị trường hỗn loạn gần đây."

  • "The market turbulence caused widespread panic among investors."

    "Sự hỗn loạn thị trường đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong giới đầu tư."

  • "Experts are warning about potential market turbulence ahead due to rising interest rates."

    "Các chuyên gia đang cảnh báo về sự hỗn loạn thị trường tiềm ẩn phía trước do lãi suất tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market turbulence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market volatility(biến động thị trường)
market instability(sự bất ổn thị trường)
market turmoil(sự hỗn loạn thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

market stability(sự ổn định thị trường)
market calm(sự yên tĩnh của thị trường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market turbulence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'market turbulence' thường được sử dụng để mô tả các tình huống thị trường có tính biến động cao, khó dự đoán và tiềm ẩn rủi ro lớn cho các nhà đầu tư. Nó khác với 'market volatility' ở chỗ 'turbulence' ngụ ý sự xáo trộn sâu sắc và kéo dài hơn, gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý thị trường và các quyết định đầu tư. 'Market volatility' có thể chỉ là biến động nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘in market turbulence’ ám chỉ việc thị trường đang trong giai đoạn hỗn loạn. ‘during market turbulence’ ám chỉ một sự kiện xảy ra trong thời kỳ thị trường hỗn loạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market turbulence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)