(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing research
B2

marketing research

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu tiếp thị nghiên cứu thị trường (trong lĩnh vực tiếp thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc tập hợp các quy trình liên kết người tiêu dùng, khách hàng và người dùng cuối với nhà tiếp thị thông qua thông tin – thông tin được sử dụng để xác định và định nghĩa các cơ hội và vấn đề tiếp thị; tạo, tinh chỉnh và đánh giá các hành động tiếp thị; theo dõi hiệu suất tiếp thị; và cải thiện sự hiểu biết về tiếp thị như một quy trình.

Definition (English Meaning)

The process or set of processes that links the consumers, customers, and end users to the marketer through information – information used to identify and define marketing opportunities and problems; generate, refine, and evaluate marketing actions; monitor marketing performance; and improve understanding of marketing as a process.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing research'

  • "The company invested heavily in marketing research to understand customer preferences."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu thị trường để hiểu rõ sở thích của khách hàng."

  • "Marketing research is crucial for developing effective advertising campaigns."

    "Nghiên cứu thị trường rất quan trọng để phát triển các chiến dịch quảng cáo hiệu quả."

  • "The results of the marketing research indicated a growing demand for eco-friendly products."

    "Kết quả nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marketing research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marketing research là một thuật ngữ chuyên ngành, chỉ hoạt động nghiên cứu thị trường nhằm thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định tiếp thị hiệu quả. Nó khác với 'market research' ở chỗ tập trung cụ thể vào các vấn đề tiếp thị, trong khi 'market research' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ:
* `in marketing research`: sử dụng trong bối cảnh chỉ phạm vi, lĩnh vực của nghiên cứu.
* `on marketing research`: sử dụng khi muốn nhấn mạnh về chủ đề nghiên cứu.
* `for marketing research`: sử dụng để chỉ mục đích của một hành động liên quan đến nghiên cứu thị trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing research'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team is going to conduct marketing research to understand customer preferences better.
Đội của chúng tôi sẽ tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về sở thích của khách hàng.
Phủ định
They are not going to perform any marketing research before launching the new product.
Họ sẽ không thực hiện bất kỳ nghiên cứu thị trường nào trước khi ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Is the company going to invest in marketing research for their upcoming campaign?
Công ty có định đầu tư vào nghiên cứu thị trường cho chiến dịch sắp tới của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)