(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full-grown tree
B1

full-grown tree

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cây trưởng thành cây đã lớn cây phát triển đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full-grown tree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đạt đến kích thước hoặc độ trưởng thành đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Having reached full size or maturity.

Ví dụ Thực tế với 'Full-grown tree'

  • "A full-grown tree provides ample shade."

    "Một cây trưởng thành cung cấp bóng mát rộng rãi."

  • "The full-grown tree towered over the house."

    "Cây trưởng thành cao lớn hơn hẳn ngôi nhà."

  • "We planted a sapling, hoping it would become a full-grown tree one day."

    "Chúng tôi đã trồng một cây non, hy vọng nó sẽ trở thành một cây trưởng thành vào một ngày nào đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full-grown tree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: full-grown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mature(trưởng thành)
adult(trưởng thành, đã lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forest(rừng)
leaves(lá cây)
trunk(thân cây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Full-grown tree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'full-grown' thường được sử dụng để mô tả cây cối, động vật hoặc thậm chí cả con người. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng đã phát triển hoàn thiện, không còn trong giai đoạn phát triển nữa. Khác với 'grown-up' (thường dùng cho người), 'full-grown' có thể được sử dụng rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full-grown tree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)