full-grown tree
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full-grown tree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đạt đến kích thước hoặc độ trưởng thành đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Having reached full size or maturity.
Ví dụ Thực tế với 'Full-grown tree'
-
"A full-grown tree provides ample shade."
"Một cây trưởng thành cung cấp bóng mát rộng rãi."
-
"The full-grown tree towered over the house."
"Cây trưởng thành cao lớn hơn hẳn ngôi nhà."
-
"We planted a sapling, hoping it would become a full-grown tree one day."
"Chúng tôi đã trồng một cây non, hy vọng nó sẽ trở thành một cây trưởng thành vào một ngày nào đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full-grown tree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: full-grown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full-grown tree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'full-grown' thường được sử dụng để mô tả cây cối, động vật hoặc thậm chí cả con người. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng đã phát triển hoàn thiện, không còn trong giai đoạn phát triển nữa. Khác với 'grown-up' (thường dùng cho người), 'full-grown' có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full-grown tree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.