(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximize productivity
C1

maximize productivity

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tối đa hóa năng suất nâng cao tối đa năng suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximize productivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng hoặc làm cho lớn nhất có thể.

Definition (English Meaning)

To increase or make as great as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Maximize productivity'

  • "The company needs to maximize profits this quarter."

    "Công ty cần tối đa hóa lợi nhuận trong quý này."

  • "We need to maximize productivity in order to meet our deadlines."

    "Chúng ta cần tối đa hóa năng suất để đáp ứng thời hạn."

  • "The new software is designed to maximize productivity."

    "Phần mềm mới được thiết kế để tối đa hóa năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximize productivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maximize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimize(tối ưu hóa)
boost(tăng cường)
increase(gia tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimize(tối thiểu hóa)
decrease(giảm thiểu)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
output(sản lượng)
performance(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Maximize productivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Maximize” mang nghĩa chủ động tìm cách để đạt đến mức cao nhất, hiệu quả nhất. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất hoặc khi nói về việc sử dụng nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Maximize ON: nhấn mạnh việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể để tăng hiệu quả (ví dụ: maximize on strengths)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximize productivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)