maximize productivity
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximize productivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng hoặc làm cho lớn nhất có thể.
Definition (English Meaning)
To increase or make as great as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Maximize productivity'
-
"The company needs to maximize profits this quarter."
"Công ty cần tối đa hóa lợi nhuận trong quý này."
-
"We need to maximize productivity in order to meet our deadlines."
"Chúng ta cần tối đa hóa năng suất để đáp ứng thời hạn."
-
"The new software is designed to maximize productivity."
"Phần mềm mới được thiết kế để tối đa hóa năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximize productivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maximize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximize productivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Maximize” mang nghĩa chủ động tìm cách để đạt đến mức cao nhất, hiệu quả nhất. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất hoặc khi nói về việc sử dụng nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Maximize ON: nhấn mạnh việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể để tăng hiệu quả (ví dụ: maximize on strengths)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximize productivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.