(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valuable data
B2

valuable data

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu giá trị dữ liệu có giá trị dữ liệu quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuable data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giá trị hoặc tầm quan trọng lớn.

Definition (English Meaning)

Having great worth or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Valuable data'

  • "This data is valuable for our research."

    "Dữ liệu này rất có giá trị cho nghiên cứu của chúng tôi."

  • "Valuable data can help companies make better decisions."

    "Dữ liệu có giá trị có thể giúp các công ty đưa ra quyết định tốt hơn."

  • "The researcher spent months collecting valuable data for his study."

    "Nhà nghiên cứu đã dành nhiều tháng để thu thập dữ liệu có giá trị cho nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valuable data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Valuable data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'valuable' nhấn mạnh giá trị nội tại, tầm quan trọng về mặt chất lượng, hữu ích hoặc ảnh hưởng. Nó khác với 'precious' (quý giá), thường liên quan đến giá trị về mặt tiền bạc hoặc tình cảm, và 'useful' (hữu ích), tập trung vào khả năng sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'valuable for' dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mà cái gì đó mang lại. 'valuable to' dùng để chỉ người hoặc tổ chức được hưởng lợi từ cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuable data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)