meat handling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meat handling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuẩn bị, chế biến, đóng gói và lưu trữ các sản phẩm thịt nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng.
Definition (English Meaning)
The process of preparing, processing, packaging, and storing meat products to ensure safety and quality.
Ví dụ Thực tế với 'Meat handling'
-
"Proper meat handling is essential to prevent foodborne illnesses."
"Xử lý thịt đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra."
-
"The company has implemented strict protocols for meat handling."
"Công ty đã thực hiện các quy trình nghiêm ngặt về xử lý thịt."
-
"Training in safe meat handling techniques is mandatory for all employees."
"Đào tạo về kỹ thuật xử lý thịt an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meat handling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meat handling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meat handling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất thịt. Nó bao gồm tất cả các bước từ khi thịt được giết mổ cho đến khi đến tay người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in meat handling" thường dùng để chỉ các vấn đề hoặc quy trình liên quan đến việc xử lý thịt nói chung (e.g., "Safety is crucial in meat handling"). "during meat handling" chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình xử lý thịt (e.g., "Contamination can occur during meat handling").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meat handling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.