photo opportunity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photo opportunity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc sự kiện được sắp xếp để cho phép các nhà báo chụp ảnh một chính trị gia, người nổi tiếng hoặc nhân vật công chúng khác.
Definition (English Meaning)
A situation or event that is arranged to allow journalists to take photographs of a politician, celebrity, or other public figure.
Ví dụ Thực tế với 'Photo opportunity'
-
"The visit to the factory was a great photo opportunity for the prime minister."
"Chuyến thăm nhà máy là một cơ hội chụp ảnh tuyệt vời cho thủ tướng."
-
"The politician made sure to attend several photo opportunities during the campaign."
"Chính trị gia đảm bảo tham dự một vài cơ hội chụp ảnh trong suốt chiến dịch."
-
"The company organized a photo opportunity to launch its new product."
"Công ty đã tổ chức một cơ hội chụp ảnh để ra mắt sản phẩm mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photo opportunity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photo opportunity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photo opportunity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sự kiện được dàn dựng một cách cẩn thận nhằm tạo ra những hình ảnh tích cực cho một người hoặc một tổ chức. Đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo hoặc cơ hội lợi dụng truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ mục đích của cơ hội chụp ảnh. Ví dụ: 'This event is a great photo opportunity for the candidate.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photo opportunity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.