(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merger and acquisition (m&a)
C1

merger and acquisition (m&a)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sáp nhập và mua lại mua bán và sáp nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merger and acquisition (m&a)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sáp nhập và mua lại (M&A) là việc kết hợp hai hoặc nhiều doanh nghiệp thành một, hoặc việc một doanh nghiệp mua lại một doanh nghiệp khác.

Definition (English Meaning)

The combining of two or more businesses into one, or the purchase of one business by another.

Ví dụ Thực tế với 'Merger and acquisition (m&a)'

  • "The merger and acquisition deal was worth billions of dollars."

    "Thương vụ sáp nhập và mua lại này trị giá hàng tỷ đô la."

  • "The company announced its plans for a major merger and acquisition."

    "Công ty đã công bố kế hoạch cho một thương vụ sáp nhập và mua lại lớn."

  • "M&A activity has increased significantly in recent years."

    "Hoạt động M&A đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merger and acquisition (m&a)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: merger, acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

divestiture(thoái vốn)
spin-off(tách ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Merger and acquisition (m&a)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'merger and acquisition' thường được sử dụng cùng nhau để mô tả các giao dịch doanh nghiệp lớn. 'Merger' (sáp nhập) ám chỉ sự hợp nhất tự nguyện giữa các công ty có quy mô tương đương. 'Acquisition' (mua lại) ám chỉ một công ty lớn hơn mua một công ty nhỏ hơn. Tuy nhiên, trong thực tế, ranh giới giữa hai khái niệm này đôi khi không rõ ràng và cụm từ 'M&A' được sử dụng chung để bao gồm cả hai loại giao dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng bị sáp nhập hoặc mua lại (ví dụ: 'a merger of two companies').
* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà hoạt động M&A diễn ra (ví dụ: 'M&A activity in the technology sector').
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của M&A (ví dụ: 'seeking M&A for growth').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merger and acquisition (m&a)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)