micro
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micro'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ nhỏ; nhỏ bé.
Definition (English Meaning)
Extremely small; minute.
Ví dụ Thực tế với 'Micro'
-
"The scientists used a micro camera to observe the bacteria."
"Các nhà khoa học đã sử dụng một camera siêu nhỏ để quan sát vi khuẩn."
-
"The doctor needed a micro-scope to see the cells."
"Bác sĩ cần kính hiển vi để nhìn thấy các tế bào."
-
"Micro-management can stifle creativity in the workplace."
"Quản lý vi mô có thể kìm hãm sự sáng tạo tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micro'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: micros
- Adjective: micro
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micro'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'micro' thường được dùng để mô tả kích thước rất nhỏ của một vật thể hoặc để chỉ một phiên bản thu nhỏ của một thứ gì đó lớn hơn. Nó thường xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học và công nghệ. Không nên nhầm lẫn với 'small' (nhỏ) vì 'micro' chỉ kích thước nhỏ ở mức độ cao hơn rất nhiều. Ví dụ, một 'small' car vẫn lớn hơn một 'micro' chip.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micro'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we use micro components in the device, it will be more efficient.
|
Nếu chúng ta sử dụng các thành phần micro trong thiết bị, nó sẽ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If you don't examine the micro details carefully, you will not understand the entire problem.
|
Nếu bạn không xem xét các chi tiết siêu nhỏ cẩn thận, bạn sẽ không hiểu toàn bộ vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the analysis be more accurate if the sample contains micros?
|
Liệu phân tích có chính xác hơn nếu mẫu chứa các hạt vi mô? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will invest in micro technologies next year.
|
Công ty sẽ đầu tư vào các công nghệ vi mô vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to use a micro lens for that photo.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng ống kính hiển vi cho bức ảnh đó. |
| Nghi vấn |
Will the scientist analyze the micros under the microscope?
|
Nhà khoa học có phân tích các vi hạt dưới kính hiển vi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The micros' resolution is exceptionally high.
|
Độ phân giải của các vi mạch này cực kỳ cao. |
| Phủ định |
The micros' performance isn't as good as we expected.
|
Hiệu suất của các vi mạch này không tốt như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the micros' latest update?
|
Đây có phải là bản cập nhật mới nhất của các vi mạch này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to think micro-organisms were scary when I was a child.
|
Tôi từng nghĩ vi sinh vật thật đáng sợ khi tôi còn bé. |
| Phủ định |
She didn't use to need microsurgery for her condition.
|
Cô ấy đã từng không cần phẫu thuật vi mô cho tình trạng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to use micro-transactions in this game?
|
Họ đã từng sử dụng giao dịch vi mô trong trò chơi này phải không? |