(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ micro
B2

micro

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vi siêu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ nhỏ; nhỏ bé.

Definition (English Meaning)

Extremely small; minute.

Ví dụ Thực tế với 'Micro'

  • "The scientists used a micro camera to observe the bacteria."

    "Các nhà khoa học đã sử dụng một camera siêu nhỏ để quan sát vi khuẩn."

  • "The doctor needed a micro-scope to see the cells."

    "Bác sĩ cần kính hiển vi để nhìn thấy các tế bào."

  • "Micro-management can stifle creativity in the workplace."

    "Quản lý vi mô có thể kìm hãm sự sáng tạo tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Micro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: micros
  • Adjective: micro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tiny(bé tí)
minute(nhỏ xíu)
small(nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

macro(vĩ mô)
large(lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Micro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'micro' thường được dùng để mô tả kích thước rất nhỏ của một vật thể hoặc để chỉ một phiên bản thu nhỏ của một thứ gì đó lớn hơn. Nó thường xuất hiện trong các thuật ngữ khoa học và công nghệ. Không nên nhầm lẫn với 'small' (nhỏ) vì 'micro' chỉ kích thước nhỏ ở mức độ cao hơn rất nhiều. Ví dụ, một 'small' car vẫn lớn hơn một 'micro' chip.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Micro'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we use micro components in the device, it will be more efficient.
Nếu chúng ta sử dụng các thành phần micro trong thiết bị, nó sẽ hiệu quả hơn.
Phủ định
If you don't examine the micro details carefully, you will not understand the entire problem.
Nếu bạn không xem xét các chi tiết siêu nhỏ cẩn thận, bạn sẽ không hiểu toàn bộ vấn đề.
Nghi vấn
Will the analysis be more accurate if the sample contains micros?
Liệu phân tích có chính xác hơn nếu mẫu chứa các hạt vi mô?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will invest in micro technologies next year.
Công ty sẽ đầu tư vào các công nghệ vi mô vào năm tới.
Phủ định
She is not going to use a micro lens for that photo.
Cô ấy sẽ không sử dụng ống kính hiển vi cho bức ảnh đó.
Nghi vấn
Will the scientist analyze the micros under the microscope?
Nhà khoa học có phân tích các vi hạt dưới kính hiển vi không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The micros' resolution is exceptionally high.
Độ phân giải của các vi mạch này cực kỳ cao.
Phủ định
The micros' performance isn't as good as we expected.
Hiệu suất của các vi mạch này không tốt như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this the micros' latest update?
Đây có phải là bản cập nhật mới nhất của các vi mạch này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to think micro-organisms were scary when I was a child.
Tôi từng nghĩ vi sinh vật thật đáng sợ khi tôi còn bé.
Phủ định
She didn't use to need microsurgery for her condition.
Cô ấy đã từng không cần phẫu thuật vi mô cho tình trạng của mình.
Nghi vấn
Did they use to use micro-transactions in this game?
Họ đã từng sử dụng giao dịch vi mô trong trò chơi này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)