(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral accumulation
B2

mineral accumulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tích tụ khoáng chất sự lắng đọng khoáng chất quá trình tích tụ khoáng chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral accumulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích tụ hoặc tập hợp các khoáng chất ở một khu vực hoặc chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process by which minerals build up or collect in a particular area or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral accumulation'

  • "The mineral accumulation in the cave formed stunning stalactites."

    "Sự tích tụ khoáng chất trong hang động đã tạo thành những măng đá tuyệt đẹp."

  • "The doctor warned about the mineral accumulation in his arteries."

    "Bác sĩ cảnh báo về sự tích tụ khoáng chất trong động mạch của anh ấy."

  • "Mineral accumulation in soil can affect plant growth."

    "Sự tích tụ khoáng chất trong đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral accumulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineral accumulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mineral accumulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích tụ khoáng chất trong các quá trình địa chất (ví dụ: hình thành quặng), trong cơ thể sinh vật (ví dụ: sỏi thận) hoặc trong các hệ thống công nghiệp (ví dụ: cặn khoáng trong đường ống). 'Accumulation' nhấn mạnh sự tăng dần về số lượng theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Accumulation of’ được sử dụng để chỉ rõ khoáng chất nào đang tích tụ (ví dụ: accumulation of calcium). ‘Accumulation in’ được sử dụng để chỉ nơi khoáng chất tích tụ (ví dụ: accumulation in the kidneys).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral accumulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)