(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mineral beneficiation
C1

mineral beneficiation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

làm giàu khoáng sản tuyển khoáng chế biến quặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral beneficiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tách các khoáng chất có giá trị thương mại khỏi quặng của chúng.

Definition (English Meaning)

The process of separating commercially valuable minerals from their ores.

Ví dụ Thực tế với 'Mineral beneficiation'

  • "Mineral beneficiation is crucial for producing high-grade metals from raw ore."

    "Làm giàu khoáng sản là rất quan trọng để sản xuất kim loại chất lượng cao từ quặng thô."

  • "The mineral beneficiation plant is located near the mine."

    "Nhà máy làm giàu khoáng sản được đặt gần mỏ."

  • "Efficient mineral beneficiation techniques can significantly reduce waste."

    "Các kỹ thuật làm giàu khoáng sản hiệu quả có thể giảm đáng kể chất thải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral beneficiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mineral beneficiation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mining(khai thác mỏ)
smelting(luyện kim)
ore(quặng)
gangue(gang)
flotation(tuyển nổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật khai khoáng Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Mineral beneficiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mineral beneficiation là một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành khai khoáng và luyện kim. Nó bao gồm các quá trình khác nhau được sử dụng để cải thiện chất lượng của quặng bằng cách loại bỏ các tạp chất không mong muốn và làm giàu hàm lượng khoáng chất mong muốn. Các quy trình này có thể bao gồm nghiền, sàng, tuyển trọng lực, tuyển nổi, tuyển từ, và nhiều phương pháp khác tùy thuộc vào tính chất của quặng và khoáng chất cần tách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: beneficiation *of* iron ore (làm giàu quặng sắt), focusing on the mineral being processed.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral beneficiation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)