mineral beneficiation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral beneficiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tách các khoáng chất có giá trị thương mại khỏi quặng của chúng.
Definition (English Meaning)
The process of separating commercially valuable minerals from their ores.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral beneficiation'
-
"Mineral beneficiation is crucial for producing high-grade metals from raw ore."
"Làm giàu khoáng sản là rất quan trọng để sản xuất kim loại chất lượng cao từ quặng thô."
-
"The mineral beneficiation plant is located near the mine."
"Nhà máy làm giàu khoáng sản được đặt gần mỏ."
-
"Efficient mineral beneficiation techniques can significantly reduce waste."
"Các kỹ thuật làm giàu khoáng sản hiệu quả có thể giảm đáng kể chất thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral beneficiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral beneficiation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral beneficiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mineral beneficiation là một thuật ngữ kỹ thuật trong ngành khai khoáng và luyện kim. Nó bao gồm các quá trình khác nhau được sử dụng để cải thiện chất lượng của quặng bằng cách loại bỏ các tạp chất không mong muốn và làm giàu hàm lượng khoáng chất mong muốn. Các quy trình này có thể bao gồm nghiền, sàng, tuyển trọng lực, tuyển nổi, tuyển từ, và nhiều phương pháp khác tùy thuộc vào tính chất của quặng và khoáng chất cần tách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: beneficiation *of* iron ore (làm giàu quặng sắt), focusing on the mineral being processed.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral beneficiation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.