misunderstanding reality
Danh từ ghép (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misunderstanding reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trạng thái hiểu sai, giải thích sai hoặc nhận thức sai bản chất thực sự của sự vật; sự khác biệt giữa sự hiểu biết của một người và sự thật khách quan.
Definition (English Meaning)
The act or state of incorrectly interpreting or perceiving the true nature of things; a discrepancy between one's understanding and objective truth.
Ví dụ Thực tế với 'Misunderstanding reality'
-
"His misunderstanding of reality led him to make a series of poor decisions."
"Sự hiểu sai thực tế đã khiến anh ấy đưa ra một loạt các quyết định tồi tệ."
-
"The politician's misunderstanding reality cost him the election."
"Việc chính trị gia hiểu sai thực tế đã khiến ông ta mất cuộc bầu cử."
-
"A common misunderstanding reality is that economic growth will automatically solve all social problems."
"Một sự hiểu sai phổ biến về thực tế là tăng trưởng kinh tế sẽ tự động giải quyết tất cả các vấn đề xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misunderstanding reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misunderstanding reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi ai đó có một quan điểm sai lệch về thế giới xung quanh, hoặc không nhận thức được đầy đủ các sự kiện đang diễn ra. Nó nhấn mạnh sự sai lệch giữa nhận thức chủ quan và thực tế khách quan. Khác với 'ignorance of reality' (sự thiếu hiểu biết về thực tế), cụm từ này ám chỉ một sự hiểu sai chủ động hơn là đơn thuần không biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bản chất của thực tế bị hiểu sai. Ví dụ: 'misunderstanding of political reality'. Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ ra một cuộc tranh luận hoặc thảo luận liên quan đến việc hiểu sai. Ví dụ: 'a debate about misunderstanding reality'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misunderstanding reality'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Initially, misunderstanding reality led him to make poor decisions; however, after careful consideration, he changed his course.
|
Ban đầu, việc hiểu sai thực tế đã khiến anh ấy đưa ra những quyết định tồi tệ; tuy nhiên, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy đã thay đổi hướng đi. |
| Phủ định |
She didn't misunderstand reality, rather, she chose to ignore the facts for her own benefit.
|
Cô ấy không hiểu sai thực tế, mà là cô ấy chọn phớt lờ các sự kiện vì lợi ích của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Considering the evidence, do you truly believe he's misunderstanding reality, or is he simply being strategic?
|
Xem xét bằng chứng, bạn có thực sự tin rằng anh ấy đang hiểu sai thực tế, hay anh ấy chỉ đơn giản là đang có chiến lược? |