(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixed martial arts
B2

mixed martial arts

noun

Nghĩa tiếng Việt

Võ thuật tổng hợp MMA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed martial arts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môn thể thao đối kháng toàn diện cho phép đấm và vật, cả khi đứng và trên mặt đất, sử dụng các kỹ thuật từ nhiều môn thể thao đối kháng và võ thuật khác nhau.

Definition (English Meaning)

A full-contact combat sport that allows striking and grappling, both standing and on the ground, using techniques from various combat sports and martial arts.

Ví dụ Thực tế với 'Mixed martial arts'

  • "He trains in mixed martial arts several times a week."

    "Anh ấy tập luyện võ thuật tổng hợp vài lần một tuần."

  • "Mixed martial arts has become increasingly popular in recent years."

    "Võ thuật tổng hợp ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."

  • "The athlete transitioned from wrestling to mixed martial arts."

    "Vận động viên chuyển từ đấu vật sang võ thuật tổng hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed martial arts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mixed martial arts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

boxing(Quyền anh)
kickboxing(Kickboxing)
wrestling(Đấu vật)
Jiu-Jitsu(Nhu thuật Brazil)
Muay Thai(Muay Thái)
Judo(Judo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Võ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mixed martial arts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MMA kết hợp nhiều phong cách chiến đấu như quyền anh, kickboxing, Muay Thai, đấu vật, Brazilian Jiu-Jitsu và Judo. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng thích ứng trong chiến đấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed martial arts'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had trained in mixed martial arts, he would have had a better chance of defending himself.
Nếu anh ấy đã luyện tập võ thuật tổng hợp, anh ấy đã có cơ hội tốt hơn để tự vệ.
Phủ định
If she had not watched so many mixed martial arts matches, she wouldn't have understood the referee's calls.
Nếu cô ấy không xem quá nhiều trận đấu võ thuật tổng hợp, cô ấy đã không hiểu những lời kêu gọi của trọng tài.
Nghi vấn
Would he have become a champion if he had dedicated his life to mixed martial arts?
Liệu anh ấy có trở thành nhà vô địch nếu anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho võ thuật tổng hợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)