(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern values
B2

modern values

Danh từ (cụm)

Nghĩa tiếng Việt

các giá trị hiện đại những giá trị của thời đại các giá trị tân tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc, lý tưởng và phẩm chất được coi là quan trọng và đáng mong muốn trong xã hội hiện đại.

Definition (English Meaning)

Principles, ideals, and qualities that are considered important and desirable in contemporary society.

Ví dụ Thực tế với 'Modern values'

  • "Modern values emphasize individual freedom and equality."

    "Các giá trị hiện đại nhấn mạnh tự do cá nhân và bình đẳng."

  • "The promotion of modern values is essential for a thriving society."

    "Việc thúc đẩy các giá trị hiện đại là rất cần thiết cho một xã hội thịnh vượng."

  • "Modern values often clash with traditional beliefs."

    "Các giá trị hiện đại thường xung đột với các tín ngưỡng truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: modern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contemporary values(các giá trị đương đại)
progressive values(các giá trị tiến bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Modern values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'modern values' thường được sử dụng để đối lập với 'traditional values' (các giá trị truyền thống). Nó bao gồm các khái niệm như bình đẳng giới, quyền tự do cá nhân, khoan dung, dân chủ, phát triển bền vững, và tôn trọng sự đa dạng. Tuy nhiên, nội dung cụ thể của 'modern values' có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ:
- Modern values *in* education: Các giá trị hiện đại trong giáo dục.
- Modern values *of* society: Các giá trị hiện đại của xã hội.
- A need *for* modern values: Một nhu cầu về các giá trị hiện đại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern values'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Society has been gradually embracing modern values, leading to significant changes.
Xã hội đã và đang dần chấp nhận những giá trị hiện đại, dẫn đến những thay đổi đáng kể.
Phủ định
He hasn't been valuing modern art's influence on design lately.
Gần đây anh ấy đã không đánh giá cao ảnh hưởng của nghệ thuật hiện đại lên thiết kế.
Nghi vấn
Has she been focusing on promoting modern values in her community?
Cô ấy đã và đang tập trung vào việc thúc đẩy các giá trị hiện đại trong cộng đồng của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)